Có 2 kết quả:

潛水 qián shuǐ ㄑㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ潜水 qián shuǐ ㄑㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to dive
(2) to go under water
(3) lurker (Internet slang for sb who reads forum posts but never replies)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to dive
(2) to go under water
(3) lurker (Internet slang for sb who reads forum posts but never replies)

Bình luận 0